Số lượng bảo tàng ở Việt Nam là khá lớn, nhưng số nổi bật về sức thu hút lại khá khiêm tốn như Bảo tàng Dân tộc học, Bảo tàng Lịch sử Quân sự Việt Nam tại Hà Nội hay Bảo tàng Chứng tích Chiến tranh tại TP. HCM,... Những bảo tàng này thu hút hơn hàng triệu lượt khách tham quan mỗi năm, trong khi phần lớn các bảo tàng còn lại thường rơi vào tình trạng tương đối vắng vẻ.
Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng nêu trên là sự hạn chế trong thiết kế kiến trúc và cách tổ chức nội dung của các bảo tàng. Khách tham quan, đặc biệt là thế hệ trẻ, họ mong muốn được trải nghiệm và tương tác mới mẻ. Khám phá những câu chuyện lịch sử, văn hóa theo cách sinh động và hấp dẫn hơn.
Bài toán làm mới trải nghiệm tham quan bảo tàng, không chỉ để xem mà còn để "cảm nhận", chính là lý do khiến công nghệ tăng cường thực tế (AR) trở thành chìa khóa thế hệ mới, bên cạnh những NFC, 3D Mapping,...
Vậy AR trong bảo tàng đã làm thay đổi cách người xem trải nghiệm như thế nào? Những bảo tàng nào đã ứng dụng công nghệ AR?
Ở đây, vấn đề không phải là công nghệ thay thế con người, mà làm phong phú thêm những gì mà du khách có thể thực hiện và tương tác.
Sẽ có người thích trong lúc tham quan có sự hỗ trợ của hướng dẫn viên và một số khác thì ngược lại. Vậy phải làm sao để cung cấp các thông tin bổ ích đến những du khách muốn tham quan tự do?
Cách đơn giản nhất là thêm phần thông tin giới thiệu về các tác phẩm.
AR (Augmented Reality) cho phép hiển thị thông tin thuyết minh trực tiếp trên màn hình điện thoại, ngay khi người xem hướng thiết bị về phía hiện vật. Không chỉ là văn bản mà là video, mô hình 3D, phiên bản kỹ thuật số của các nghệ sĩ bên cạnh tác phẩm, kể lại câu chuyện tạo tác theo cách đầy chân thực.
Việc cân nhắc sử dụng công nghệ để làm phong phú thêm chuyến tham quan là một lựa chọn tốt để nâng cao trải nghiệm người dùng.
Việc đưa những tác phẩm nghệ thuật nổi tiếng vào một phòng trưng bày khác sẽ bị giới hạn bởi nguồn lực. Tuy nhiên, những cải tiến kỹ thuật số như thực tế tăng cường sẽ cho phép bạn làm điều đó với ngân sách cực kỳ eo hẹp.
Bảo tàng Nghệ thuật Quốc gia Latvia là một trong những trường hợp như thế.
Xuất hiện với chủ đề chính là khám phá giấc mơ của một nhà sưu tập nghệ thuật. Một danh sách các tác phẩm nghệ thuật nổi tiếng được trưng bày dưới dạng kỹ thuật số ngay tại bảo tàng. Bằng việc tích hợp hàng loạt mã QR cho các tác phẩm, du khách có thể khám phá chi tiết các tác phẩm nghệ thuật nổi tiếng thông qua thiết bị di động của họ.
Triển lãm đã thúc đẩy sự gia tăng đáng kể về lượt tải xuống ứng dụng và lượt quét tác phẩm nghệ thuật cho bảo tàng.
Một trường hợp thực tế thu hút khách du lịch là ví dụ từ Thủy cung Sunshine ở Tokyo.
Để vượt qua những dịch vụ đa dạng của thủ đô Nhật Bản và thu hút khách du lịch đến thăm thủy cung, doanh nghiệp này đã tạo ra một trải nghiệm thực tế tăng cường, hướng dẫn du khách qua những con phố đông đúc để đến với thủy cung.
Ứng dụng AR dựa trên GPS này thực chất sử dụng chim cánh cụt làm hướng dẫn viên kỹ thuật số. Các bảo tàng hoàn toàn có thể xem đây là một giải pháp tuyệt vời để gửi lời mời đến du khách.
Công nghệ AR được ứng dụng vào bảo tàng để tái tạo hiện vật nguyên gốc. Những hiện vật đã sứt mẻ, mất màu hoặc bị phá hủy theo thời gian có thể được "hồi sinh" bằng AR. Bảo tàng có thể tái hiện hình dạng ban đầu của hiện vật ngay tại nơi trưng bày mà không cần can thiệp vào hiện vật thật. Điều này giúp du khách thấy được hình ảnh nguyên bản của cổ vật hay công trình kiến trúc.
Thay vì chỉ quan sát hiện vật qua tủ kính và nghe thuyết minh đơn điệu, khách tham quan giờ đây có thể tương tác trực tiếp với nội dung số hóa bằng AR. Hình ảnh 3D sống động, hoạt cảnh lịch sử phục dựng, hay thậm chí là “trò chuyện” với nhân vật lịch sử, tất cả đều mang lại cảm giác nhập vai và kích thích tò mò khám phá.
Một trong những thách thức lớn nhất đối với các bảo tàng là làm sao để bảo tồn hiện vật quý giá khỏi tác động của thời gian, môi trường và con người.
Với công nghệ AR, các bảo tàng có thể tạo ra phiên bản số hóa 3D của hiện vật, vừa trưng bày, vừa giới thiệu chi tiết mà không cần để hiện vật thật tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng, không khí hay sự va chạm.
AR cũng cho phép phục dựng các hiện vật đã bị hư hỏng, thất lạc hoặc chỉ còn một phần, mang lại cái nhìn trọn vẹn hơn cho khách tham quan.
Việc xây dựng các triển lãm vật lý thường tốn kém và tốn nhiều thời gian. Công nghệ AR cho phép các bảo tàng tái tạo nội dung trưng bày chỉ qua một ứng dụng hoặc thiết bị di động, cắt giảm đáng kể chi phí in ấn, sản xuất mô hình và thiết kế không gian. Ngoài ra, việc cập nhật nội dung AR cũng linh hoạt và nhanh chóng hơn nhiều so với trưng bày truyền thống.
Thế hệ trẻ ngày nay lớn lên cùng smartphone, mạng xã hội và trò chơi điện tử. Công nghệ AR chính là “ngôn ngữ” quen thuộc với họ. Bằng cách tích hợp AR, bảo tàng không chỉ trở nên thú vị hơn mà còn trở thành điểm đến hấp dẫn để check-in, khám phá và chia sẻ. Đây là cách hiệu quả để gắn kết thế hệ trẻ với di sản văn hóa và lịch sử dân tộc.
AR mở ra khả năng cá nhân hóa trải nghiệm theo từng đối tượng khách tham quan. Trẻ em có thể xem phiên bản hoạt hình vui nhộn, trong khi người lớn có thể tiếp cận thông tin chuyên sâu. Bảo tàng cũng có thể thiết kế các trải nghiệm khác nhau dựa trên chủ đề triển lãm, thời gian tham quan hoặc ngôn ngữ sử dụng. Nhờ đó, mỗi khách tham quan đều có hành trình khám phá riêng biệt và phù hợp với nhu cầu của họ.
Dưới đây là một số cách thú vị mà các bảo tàng đang sử dụng công nghệ thực tế tăng cường:
Bạn từng mơ được khoác lên mình những bộ váy Haute couture trưng bày sau lớp kính? Tại triển lãm “San Francisco Fashion: A Century of Style”, Bảo tàng de Young đã hợp tác với Snap Inc. để biến giấc mơ đó thành hiện thực.
Chỉ với một cú chạm, du khách có thể “thử” các thiết kế từ Yves Saint Laurent, Valentino và Kaisik Wong ngay tại chỗ nhờ công nghệ AR thử đồ độc quyền của Snapchat.
Thông qua dự án REVIVRE (Sống lại), bảo tàng mang đến cơ hội hiếm có: nơi du khách có thể được "gặp gỡ" những sinh vật đã biến mất khỏi thế giới thực.
Từ rùa khổng lồ đến bọ cánh cứng, du khách sẽ tương tác với các mô hình 3D sống động, kích thước thật ngay trong không gian trưng bày. Một cách mới để kết nối với tự nhiên dù chỉ còn lại trong ký ức.
Phòng trưng bày Nghệ thuật Ontario đã hợp tác với nghệ sĩ kỹ thuật số Alex Mayhew để tạo ra một tác phẩm ứng dụng AR mang tên ReBlink. Mayhew đã tái hiện một số tác phẩm hiện có trong bộ sưu tập, cho phép khách tham quan chiêm ngưỡng dưới một góc nhìn mới.
Với chiếc điện thoại trên tay, du khách có thể thấy những nhân vật trong tranh bước ra đời thực, tương tác, phóng to thu nhỏ dễ dàng.
Kết quả?
84% khách tham quan cho biết họ bị cuốn hút hơn, 39% quay lại xem lại hình ảnh một cách khiến nghệ thuật sống động hơn trong thời đại số. (Theo Shiralee Hudson Hill, Trưởng nhóm Lập kế hoạch Diễn giải của AGO)
Tại Việt Nam, AR trong bảo tàng cũng không còn quá xa lạ và khó tiếp cận.
“Đi tìm Hoàng cung đã mất” là một sản phẩm du lịch đột phá, ứng dụng công nghệ VR và AR, được phát triển bởi Trung tâm Bảo tồn Di tích Cố đô Huế. Thông qua kính AR Nreal Air Glass, du khách có thể tương tác với không gian lịch sử triều Nguyễn sống động như thật, từ các nghi lễ cung đình đến hình ảnh đổi gác tại Ngọ Môn.
Nhà Trưng bày Hoàng Sa Đà Nẵng cũng đã tiến hành số hóa cho hơn 300 hiện vật đang được trưng bày. Du khách tham quan có thể tìm hiểu thêm các thông tin, nghe thuyết minh về hiện vật thông qua việc quét mã QR.
Bên cạnh đó, với ứng dụng AR, người tham quan còn có thể "đặt" mô hình hiện vật ra ngoài không gian thực, tự do xoay, phóng to – thu nhỏ để quan sát chi tiết như đang cầm trên tay.
Nhìn về phía trước, công nghệ AR chắc chắn sẽ tiếp tục định hình tương lai của các bảo tàng, nơi mà mỗi chuyến tham quan không chỉ là khám phá, mà còn là hành trình tương tác sống động và đầy cảm xúc.
VR360 hy vọng thông qua bài viết AR trong bảo tàng, các ban quản lý bảo tàng sẽ tìm thấy những gợi ý hữu ích để xây dựng chiến lược đổi mới trải nghiệm tham quan thu hút đông đảo công chúng, đặc biệt là thế hệ trẻ.